Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 温( ôn ) み( mi )
Âm Hán Việt của 温み là "ôn mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
温 [uẩn, ôn] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 温み là ぬくみ [nukumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぬく‐み【▽温み】 #三省堂大辞林第三版 ぬくみ[3]【温▽み】 あたたかみ。「布団に-が残っている」 #ぬる‐み【▽温み/微=温み】 1《動詞「ぬるむ」の連用形からか》㋐なまあたたかいこと。ぬるいこと。また、その程度。「どこか底に―を持った風が額に当る」〈鴎外・魔睡〉㋑ぬるま湯。「―汲みとり用意の気付け」〈浄・朝顔話〉2《「み」は接尾語か》川の流れの緩やかな所。よどみ。「弱き馬をば下手に立てて、―に付けて、渡すべし」〈盛衰記・三五〉 #ぬるみ[0][3]【温▽み】 ①ややあたたかいこと。なまぬるいこと。 ②ぬるま湯。「釜に-も沸いてある/浄瑠璃・卯月の潤色:中」 ③川などの流れのゆるやかな所。「弱き馬をば下手に立てて、-に付けて渡すべし/盛衰記:35」Similar words :温もり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hơi ấm, sự ấm áp, nhiệt độ ấm