Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 温( ôn ) い( i )
Âm Hán Việt của 温い là "ôn i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
温 [uẩn, ôn] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 温い là ぬくいぬくい [nukuinukui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぬく・い【▽温い】 読み方:ぬくい [形][文]ぬく・し[ク]あたたかい。ぬくとい。「布団が—・い」 [派生]ぬくさ[名] #ぬる・い【▽温い】 読み方:ぬるい [形][文]ぬる・し[ク] 1適温よりも低い、または高い。十分な 熱さや冷たさがない。なまあたたかい。「風呂が—・い」「—・いビール」 2(「緩い」とも書く)㋐きびしくない。てぬるい。「若手のきたえ方が—・い」㋑動きがおそい。のろい。「春の水が…のたりのたりと—・く揺(うご)いている」〈漱石・草枕〉 3てきぱきしない。鈍い。「いと—・きこと多かるを」〈源・若菜下〉 4愛情が薄い。熱心でない。「うちうちの御志—・きやうにはありけれ」〈源・若菜上〉 [派生]ぬるさ[名] #ぬくい ぬく・い【温い】[形]あたたかい。暑い。〈中〉 #ぬく・い【温い】 方言意味・解説ぬく・い【温い】→「ぬくか」Similar words :小気 怯弱 腑甲斐無い 柔弱 心弱い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lỏng lẻo, rộng rãi, nhẹ nhàng, thong thả