Âm Hán Việt của 渦状 là "oa trạng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 渦 [oa, qua] 状 [trạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 渦状 là かじょう [kajou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐じょう〔クワジヤウ〕【渦状】 読み方:かじょう 渦巻きのような形・状態。うずまきがた。 Similar words: 渦巻き渦渦巻