Âm Hán Việt của 減速 là "giảm tốc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 減 [giảm] 速 [tốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 減速 là げんそく [gensoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げん‐そく【減速】 読み方:げんそく [名](スル)速度を落とすこと。また、速度が落ちること。⇔加速。 Similar words: 徐行スローダウンスピードダウン