Âm Hán Việt của 減法 là "giảm pháp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 減 [giảm] 法 [pháp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 減法 là げんぽう [genpou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げん‐ぽう〔‐パフ〕【減法】 読み方:げんぽう ある数や式から他の数や式を引いて差を求める計算法。引き算。⇔加法。 #減法ひき算のことを減法という。参考四則差 Similar words: マイナス