Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 減( giảm ) り( ri )
Âm Hán Việt của 減り là "giảm ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
減 [giảm] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 減り là めり [meri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 めり【▽乙/▽減り】 読み方:めり 《動詞「め(減)る」の連用形から》 1へること。出費や損失。「一年に殆んど五割の―が立つ」〈魯庵・社会百面相〉 # へり【減り】 読み方:へり へること。少なくなること。また、減った分量・かさ。「インクの―が激しい」Similar words :減退 減少 損減 減量 低下
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giảm bớt, giảm đi, sự suy giảm