Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 渋( sáp ) い( i )
Âm Hán Việt của 渋い là "sáp i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
渋 [sáp] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 渋い là しぶい [shibui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しぶ・い[2]【渋い】 (形)[文]:クしぶ・し ①柿の渋のような味がする。舌がしびれるような感じだ。「この柿は-・くて食べられない」「-・いお茶」「-・き菓(くだもの)/東大寺諷誦文稿:平安初期点」 ②華やかでなく落ち着いた趣がある。地味で深い味わいがある。「-・い柄の着物」「若いに似あわず好みが-・い」「-・い喉(のど)を聞かせる」 ③(渋柿でも食べたような)不機嫌な顔つきだ。にがりきっている。「痛いところをつかれて-・い顔をする」 ④けちだ。金品を出し惜しむ。「思ったより-・い人だ」〔:②:③:④は近世以降の用法〕 [派生]-げ(形動)-さ(名)-み(名)Similar words :苦い つらい 恨めしい ひどい 怨めしい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
màu xám, sắc tố đen