Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 清( thanh ) 涼( lương )
Âm Hán Việt của 清涼 là "thanh lương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
清 [thanh ] 涼 [lương , lượng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 清涼 là しょうりょう [shouryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しょうりょう:しやうりやう[0]【清涼】 〔「しょう」は呉音〕 浄土や悟りの境地の素晴らしさを形容する語。 #デジタル大辞泉 しょう‐りょう〔シヤウリヤウ〕【清涼】 読み方:しょうりょう 仏語。清く、さわやかなこと。浄土や悟りなどの絶対の境地をいう語。 #せい‐りょう〔‐リヤウ〕【清涼】 読み方:せいりょう [名・形動]さわやかで涼しいこと。冷たくて すがすがしいこと。また、そのさま。「高原の—な空気」Similar words :涼しい 冷
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mát mẻ, tươi mát