Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 清( thanh ) 掃( tảo )
Âm Hán Việt của 清掃 là "thanh tảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
清 [thanh ] 掃 [tảo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 清掃 là せいそう [seisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せいそう:-さう[0]【清掃】 (名):スル きれいにすること。汚れを払いのけること。掃除。「部屋を-する」 #デジタル大辞泉 せい‐そう〔‐サウ〕【清掃】 読み方:せいそう [名](スル)きれいに掃除すること。「室内を—する」「—当番」Similar words :灑掃 掃除 洒掃
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dọn dẹp, làm sạch, vệ sinh