Âm Hán Việt của 清掃 là "thanh tảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 清 [thanh] 掃 [tảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 清掃 là せいそう [seisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいそう:-さう[0]【清掃】 (名):スル きれいにすること。汚れを払いのけること。掃除。「部屋を-する」 Similar words: 洗い濯ぎ清め掃除洗滌クリーニング