Âm Hán Việt của 清まる là "thanh maru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 清 [thanh] ま [ma] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 清まる là きよまる [kiyomaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きよ‐ま・る【清まる/▽浄まる】 読み方:きよまる [動ラ五(四)]清らかになる。「身も心も—・る思いがする」 Similar words: 澄み切る澄み渡る澄む冴える澄みきる