Âm Hán Việt của 清しい là "thanh shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 清 [thanh] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 清しい là すがしい [sugashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すが‐し・い【▽清しい】 読み方:すがしい [形][文]すが・し[シク]さわやかで気持ちがよい。すがすがしい。「—・い朝」 Similar words: 清清しい清々しい爽やか爽快清新