Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 清( thanh ) い( i )
Âm Hán Việt của 清い là "thanh i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
清 [thanh] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 清い là きよい [kiyoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きよ・い[2]【清い・浄▽い】 (形)[文]:クきよ・し ①にごりやけがれがない。きれいである。さわやかだ。「-・く澄んだ秋の月」「-・い流れ」 ②世俗的なよごれにおかされず純粋である。心によごれがない。「少女の-・い瞳」「-・い心」 ③物欲や肉欲とかかわりがない。「-・い交際」 ④未練がなくさっぱりしている。いさぎよい。「過去のことは-・く水に流して再出発しよう」「人手にかからんより、-・き自害してみせ申さん/曽我:10」 ⑤(連用形の形で副詞的に用いられて)残るところがない。「-・う忘れてやみぬる/枕草子:276」 [派生]-げ(形動)-さ(名)Similar words :奇麗 清白 潔い 清い きれい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trong sạch, thanh khiết, tinh khiết, thuần khiết