Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 添( thiêm ) 加( gia ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 添加物 là "thiêm gia vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
添 [thiêm ] 加 [gia ] 物 [vật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 添加物 là てんかぶつ [tenkabutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 てんか‐ぶつ【添加物】 読み方:てんかぶつ ある物に、あとから加える別の物。「食品—」 #ラーメン用語辞典 添加物(てんかぶつ) 食品に加えらている保存料、着色料、酸化防止剤、化学調味料などのこと。 ※「ラーメン用語辞典」の内容は、2013年時点の情報となっております。Similar words :添 プラス 付けたし 増加 添え物
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chất phụ gia, vật liệu phụ gia