Âm Hán Việt của 添加物 là "thiêm gia vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 添 [thiêm] 加 [gia] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 添加物 là てんかぶつ [tenkabutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てんか‐ぶつ【添加物】 読み方:てんかぶつ ある物に、あとから加える別の物。「食品―」 ラーメン用語辞典 Similar words: 添プラス付けたし増加添え物 ラーメン用語辞典