Âm Hán Việt của 添加 là "thiêm gia".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 添 [thiêm] 加 [gia]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 添加 là てんか [tenka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てんか[0][1]【添加】 (名):スル ①ある物に他の物をつけ加えること。「食品-物」「ビタミンCを-する」 ②「音(おん)添加」に同じ。 Similar words: プラス付加増す併せる足す