Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 添( thiêm )    付( phó )  
Âm Hán Việt của 添付  là "thiêm phó ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
添  [thiêm ] 付  [phó ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 添付  là てんぷ [tenpu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 てん‐ぷ【添付】  読み方:てんぷ [名](スル) 1書類などに、付け添えること。「領収書を―する」 2民法上、所有者の異なる2個以上の物が結合した場合に、所有権の得喪を生じること。付合・混和・加工の総称。 # ウィキペディア(Wikipedia) 添付 添付(てんぷ)は、所有権の取得原因として民法第242条以下に規定される付合・混和・加工をいう。 表話編歴所有権の取得原始取得 時効取得-即時取得-無主物先占-遺失物拾得-埋蔵物発見-添付(付合、混和、加工)承継取得 契約(贈与、売買等)-相続-遺贈Similar words :付着   附す   付する   付す   貼付  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 đính kèm, kèm theo, file đính kèm