Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 添( thiêm ) う( u )
Âm Hán Việt của 添う là "thiêm u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
添 [thiêm] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 添う là そう [sou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content そ・う〔そふ〕【添う/▽副う】 《「沿う」と同語源》[動ワ五(ハ四)] 1そばを離れずにいる。ぴったりつく。「影の形に―・うようにいつも一緒にいる」「病人に―・って歩く」 2夫婦になる。連れそう。「二人を―・わせてやりたい」 3親しく交際する。「人には―・うてみよ、馬には乗ってみよ」 4目的どおりになる。かなうようにする。「御希望には―・いかねます」 5すでにあるものの上に、他のものが加わる。付け加わる。「さらに趣が―・う」[可能]そえる[動ハ下二]「そえる」の文語形。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi kèm, kèm theo, đi cùng, sát cánh