Âm Hán Việt của 混雑 là "hỗn tạp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 混 [cổn, hỗn] 雑 [tạp, tạp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 混雑 là こんざつ [konzatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こん‐ざつ【混雑】 読み方:こんざつ [名](スル) 1物事が無秩序に入りまじること。「かかる—せる原理を以て」〈西田・善の研究〉 2たくさんの人が集まって込み合うこと。「人と車で—する観光地」 3もめごとがあること。ごたごたすること。また、いざこざ。「教授会議や何ぞで、何か問題が—して来て」〈鴎外・魔睡〉 Similar words: うっ血