Âm Hán Việt của 混合物 là "hỗn hợp vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 混 [cổn, hỗn] 合 [cáp, hợp] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 混合物 là こんごうぶつ [kongoubutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こんごう‐ぶつ〔コンガフ‐〕【混合物】 読み方:こんごうぶつ 2種以上のものがまじって一つとなったもの。特に、それらの間に強い化学結合を生じないでまじり合ったもの。化合物に対していう。 Similar words: 混合