Âm Hán Việt của 混合 là "hỗn hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 混 [cổn, hỗn] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 混合 là こんごう [kongou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こんごう:-がふ[0]【混合】 (名):スル 性質の違う物がまざりあうこと。まぜあわせること。「数種の薬品を-する」「-液」 Similar words: ブレンド雑ぜるミックス混ぜる混じる