Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 混( hỗn ) 合( hợp )
Âm Hán Việt của 混合 là "hỗn hợp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
混 [cổn , hỗn ] 合 [cáp , hợp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 混合 là こんごう [kongou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こんごう:-がふ[0]【混合】 (名):スル 性質の違う物がまざりあうこと。まぜあわせること。「数種の薬品を-する」「-液」 #デジタル大辞泉 こん‐ごう〔‐ガフ〕【混合】 読み方:こんごう [名](スル) 1異なった性質のものがまじり合うこと。また、まぜ合わせること。混和。「数種のスパイスを—した調味料」「—物」 2スポーツ競技で、男女が組み合わさること。また、その形式。「—ダブルス」「—リレー」 #氷蓄熱システム用語集 こんごう混合mixing 温度が異なる物質が混ざり合うこと。Similar words :混合物
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hỗn hợp, pha trộn