Âm Hán Việt của 混ぜる là "hỗn zeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 混 [cổn, hỗn] ぜ [ze] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 混ぜる là まぜる [mazeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ま・ぜる[2]【混ぜる・交ぜる・雑▽ぜる】 (動:ザ下一)[文]:ザ下二ま・ず ①あるものに他のものを加える。また、別々のものを加えて一つにする。「米に麦を-・ぜる」「酢と油を-・ぜる」 ②かきまぜる。「風呂の湯を-・ぜる」 ③話に口を出す。また、そうしてちゃかす。「君のうちねぶりて、言葉-・ぜ給はぬを/源氏:帚木」「これさそう-・ぜられちやあ本読(ほんよみ)がをさまらねへ/西洋道中膝栗毛:魯文」〔「混じる」に対する他動詞〕 Similar words: ブレンドミックス混ぜる混じる混ずる