Âm Hán Việt của 混ずる là "hỗn zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 混 [cổn, hỗn] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 混ずる là こんずる [konzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こん・ずる[0][3]【混ずる】 (動サ変)[文]:サ変こん・ず ①ある物の中に別の物を混ぜる。混ぜ合わせる。「対話は浄瑠璃体に今時(きんじ)の俗話調を-・じたるものなり/色懺悔:紅葉」 ②ある物に別の物が混ざる。 Similar words: ブレンド雑ぜるミックス混ぜる混じる