Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 混( hỗn ) じ( ji ) る( ru )
Âm Hán Việt của 混じる là "hỗn ji ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
混 [cổn, hỗn] じ [ji ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 混じる là こんじる [konjiru], まじる [majiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こん・じる[0][3]【混じる】 (動:ザ上一) 〔サ変動詞「混ずる」の上一段化〕 「混ずる 」に同じ。「不純物が-・じる」 #三省堂大辞林第三版 まじ・る[2]【混じる・交じる・雑▽じる】 (動:ラ五[四]) ①ある物の中に、他の種類の物が少量入る。入る物が少なく、異物感の強い場合にいう。「御飯の中に石が-・っていた」「雑念が-・る」 ②仲間に加わる。交際する。「老人も若い人に-・って走る」「ともかくも人に-・る折なければ/源氏:乙女」 ③野や林に分け入る。「野山に-・りて竹を取りつつ/竹取」〔「混ぜる」に対する自動詞〕 [可能]まじれるまじ・る【混じる/交じる/▽雑じる】 読み方:まじる [動ラ五(四)] 1ある物の中に種類や性質の異なる別のものがはいり込む。まざる。「黄の—・った緑色」「麦の—・った御飯」「髪に白いものが—・る」 2グループに加わる。仲間にはいる。交際する。「子供たちに—・って遊ぶ」 3分け入る。山野などにはいりこむ。「野山に—・りて竹を取りつつ」〈竹取〉 [補説]ふつう、「雑音が混じる」「色が混じる」のように、互いにとけあって元の物が判別できないさまには「混じる」、「白髪が交じる」「漢字と仮名の交じった文」のように、元の物が判別できるさまには「交じる」を用いる。Similar words :雑ざる 立ち交じる 合流 雑じる 交じる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hòa trộn, kết hợp