Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 深( thâm ) 淵( uyên )
Âm Hán Việt của 深淵 là "thâm uyên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
深 [thâm] 淵 [uyên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 深淵 là しんえん [shinen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐えん【深×淵】 読み方:しんえん 1深いふち。深潭(しんたん)。 2奥深く、底知れないこと。「孤独の―に沈吟する」 # ウィキペディア(Wikipedia) 深淵 深淵(しんえん)とは、深い淵や水の深く淀んだ場所を指す語。英語の“abyss”に対応する。新共同訳聖書では創世記に登場する単語テホム(en:Tehom)の訳語として用いられている。Similar words :谷間 峡谷 渓谷 渓間
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hố sâu, vực thẳm, chỗ rất sâu