Âm Hán Việt của 淀む là "điến mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 淀 [điến] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 淀む là よどむ [yodomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よど・む【×淀む/×澱む】 読み方:よどむ [動マ五(四)] 1水や空気などが流れずにとまって動かない。「水が—・んでいる岩かげ」「空気が—・んでいる」 2底に沈んでたまる。また、どんより濁る。「泥が底に—・んでいる」「—・んだ目をしている」 3動作などが順調に進まない。滞って動かない。「言いにくそうに言葉が—・む」 Similar words: 止まる留まる滞る