Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 涼( lương ) し( shi ) い( i ) 顔( nhan )
Âm Hán Việt của 涼しい顔 là "lương shi i nhan ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
涼 [lương, lượng] し [shi ] い [i ] 顔 [nhan]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 涼しい顔 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 涼しい顔 読み方:すずしいかお 自分に関係しているにもかかわらず、あたかも関係ないことであるように振舞っているさま、または冷静であるさまを意味する表現。 #デジタル大辞泉 涼(すず)しい顔 自分にも関係があるのに、他人事のように知らん顔をしているようす。 #三省堂大辞林第三版 涼しい顔 自分にも関係があるのに、何の関係もないかのような顔をしてすましているさま。そしらぬ顔をしてしらばくれているようす。⇒ 涼しい 「涼しい顔」に関するほかの成句涼しい顔 ・涼しき方 ・涼しき道
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mặt lạnh, vẻ mặt bình tĩnh