Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 液( dịch ) 体( thể )
Âm Hán Việt của 液体 là "dịch thể ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
液 [dịch ] 体 [thể ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 液体 là えきたい [ekitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 えき‐たい【液体】 読み方:えきたい 物質が示す状態の一。一定の体積をもつが、流動性があり、どのような形の器にも入るもの。→気体→固体 #氷蓄熱システム用語集 えきたい液体 #液相をみよ! #液体 生物学用語辞典 英訳・(英)同義/類義語:liquid, fluid 気体、固体と並び、物質の三態のひとつ。 「生物学用語辞典」の他の用語化合物名や化合物に関係する事項: 氷 氷酢酸 浸透圧 液体 液体空気 液体窒素 液相Similar words :リキッド 液
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chất lỏng, dung dịch, lỏng