Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 消( tiêu ) 防( phòng )
Âm Hán Việt của 消防 là "tiêu phòng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
消 [tiêu ] 防 [phòng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 消防 là しょうぼう [shoubou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐ぼう〔セウバウ〕【消防】 1火事を消し、延焼を防ぎ、また、火災・水害の警戒・予防などをすること。 2「消防士」「消防団」などの略。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phòng cháy chữa cháy, cứu hỏa, chữa cháy