Âm Hán Việt của 消沈 là "tiêu trầm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 消 [tiêu] 沈 [thẩm, trấm, trầm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 消沈 là しょうちん [shouchin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐ちん〔セウ‐〕【消沈/×銷沈】 読み方:しょうちん [名](スル)消えうせること。また、気力などが衰えてしまうこと。「もくろみがはずれて—する」「意気—」 Similar words: ガッカリがっくり嘆息落胆失望