Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)消(tiêu) 息(tức) を(wo) 絶(tuyệt) つ(tsu)Âm Hán Việt của 消息を絶つ là "tiêu tức wo tuyệt tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 消 [tiêu] 息 [tức] を [wo] 絶 [tuyệt] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 消息を絶つ là []
デジタル大辞泉消息(しょうそく)を絶(た)・つ消息が分からなくなる。行方不明になる。「冬山で―・つ」
mất tích, không còn tin tức, tuyệt thông