Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 浸( tẩm ) 漬( tí )
Âm Hán Việt của 浸漬 là "tẩm tí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
浸 [tẩm ] 漬 [tí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 浸漬 là しんし [shinshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐し【浸▽漬】 読み方:しんし [名](スル)《慣用読みで「しんせき」とも》 1液体にひたすこと。「—熱」 2思想や流言などが次第に浸透していくこと。 #しん‐せき【浸▽漬】 読み方:しんせき [名](スル)「しんし(浸漬)」の慣用読み。 #日本酒用語集 浸漬(しんせき) 白米に吸水させるために、浸漬用水の中に白米を漬けること。Similar words :水漬く 漬ける 漬る 浸かる 漬す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự ngâm, nhúng vào, sự thấm nước