Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 海( hải ) 軍( quân )
Âm Hán Việt của 海軍 là "hải quân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
海 [hải ] 軍 [quân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 海軍 là かいぐん [kaigun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐ぐん【海軍】 読み方:かいぐん 海上の国防を主な任務とする軍備・軍隊。日本では江戸末期に成立。維新後は天皇の統帥のもとに陸軍と併存したが、第二次大戦後に廃止。 [補説]書名別項。→海軍 #かいぐん【海軍】 読み方:かいぐん 獅子文六が、本名の岩田豊雄 名義で発表した 長編小説。主人公のモデルは真珠湾攻撃で戦死した 軍人、横山正治。昭和17年(1942)朝日新聞に連載され、同年度の朝日文化賞を受賞。翌昭和18年(1943)、田坂具隆の監督・脚色により映画化。Similar words :ネイヴィー ネーヴィー ネービー 水師 水軍
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hải quân, lực lượng hải quân, quân đội trên biển