Âm Hán Việt của 浴衣 là "dục y".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浴 [dục] 衣 [y, ý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浴衣 là ゆかた [yukata]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆ‐かた【浴‐衣】 《「ゆかたびら(湯帷子)」の略》木綿の単(ひとえ)の着物。夏のふだん着として、また、湯上がりに着用する。《季夏》「借りて着る―のなまじ似合ひけり/万太郎」 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 浴衣 よくい