Âm Hán Việt của 浴する là "dục suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浴 [dục] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浴する là よくする [yokusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よく・する【浴する】 読み方:よくする [動サ変][文]よく・す[サ変] 1水や湯を浴びる。入浴する。「温泉に—・する」 2日光などをからだにあびる。「日光に—・する」 3よいものとして身に受ける。こうむる。「文明の恩恵に—・する」 Similar words: 入浴