Âm Hán Việt của 浮動性めまい là "phù động tính memai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浮 [phù] 動 [động] 性 [tính] め [me] ま [ma] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浮動性めまい là ふどうせいめまい [fudouseimemai]