Âm Hán Việt của 浮き沈み là "phù ki trầm mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浮 [phù] き [ki] 沈 [thẩm, trấm, trầm] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浮き沈み là うきしずみ [ukishizumi]