Âm Hán Việt của 浮き沈み là "phù ki trầm mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浮 [phù] き [ki] 沈 [thẩm, trấm, trầm] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浮き沈み là うきしずみ [ukishizumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うき‐しずみ〔‐しづみ〕【浮き沈み】 読み方:うきしずみ [名](スル) 1浮いたり沈んだりすること。「倒木が—しながら流れる」 2よくなったり悪くなったりすること。栄えたり衰えたりすること。浮沈(ふちん)。「—の激しい業界」「—する人々の変遷」〈藤村・家〉 Similar words: 栄枯盛衰興亡栄枯興廃盛衰