Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)浄(tịnh) 財(tài)Âm Hán Việt của 浄財 là "tịnh tài". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浄 [tịnh] 財 [tài]
Cách đọc tiếng Nhật của 浄財 là じょうざい [jouzai]
デジタル大辞泉じょう‐ざい〔ジヤウ‐〕【浄財】寺社や慈善事業などに寄付する金銭。「浄財を募る」