Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 浄( tịnh ) 化( hóa )
Âm Hán Việt của 浄化 là "tịnh hóa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
浄 [tịnh] 化 [hóa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 浄化 là じょうか [jouka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じょう‐か〔ジヤウクワ〕【浄化】 [名](スル) 1きれいにすること。清浄にすること。「空気を浄化する」 2心身の罪やけがれを取り除くこと。社会の悪弊などを除いて、あるべき状態にすること。「腐敗した政治を浄化する」 3ある地域から他民族を排し、民族構成を単一化すること。→民族浄化 4⇒カタルシス
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm sạch, làm tinh khiết, thanh lọc, lọc, tẩy rửa