Âm Hán Việt của 流速 là "lưu tốc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] 速 [tốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 流速 là りゅうそく [ryuusoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りゅう‐そく〔リウ‐〕【流速】 読み方:りゅうそく 気体や液体の流れの速さ。 #環境アセスメント用語集 流速(りゅうそく) 単位時間に海水または河川水の移動する距離、すなわち流れの速度ベクトルの大きさ。通常、cm/secを単位とする。また、航海者の間では、ノット(knot)を使うことが多い。1ノットは1時間に1海里(1852m)の速さを示し、51.4cm/secである。 Similar words: 速度速力スピード速さ