Âm Hán Việt của 流布 là "lưu bố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] 布 [bố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 流布 là るふ [rufu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 るふ[1]【流布】 (名):スル 世間に広まること。広く行われること。「ばかげた迷信が-している」 Similar words: 広める触れ回る報じる喧伝言広める