Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)流(lưu) 域(vực)Âm Hán Việt của 流域 là "lưu vực". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] 域 [vực]
Cách đọc tiếng Nhật của 流域 là りゅういき [ryuuiki]
デジタル大辞泉りゅう‐いき〔リウヰキ〕【流域】河川の流れに沿う地域。また、河川に流れ込む降水の降り集まる地域。集水地域。その河川の分水界に囲まれた地域。「流域面積」