Âm Hán Việt của 流動的 là "lưu động đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] 動 [động] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 流動的 là りゅうどうてき [ryuudouteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りゅうどう‐てき〔リウドウ‐〕【流動的】 読み方:りゅうどうてき [形動]その時々の条件によって動きが変わるさま。「決定前で—な情勢」 Similar words: 流動性
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tính lưu động, dễ thay đổi, không ổn định, thay đổi liên tục, không cố định