Âm Hán Việt của 流動性 là "lưu động tính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] 動 [động] 性 [tính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 流動性 là りゅうどうせい [ryuudousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りゅうどう‐せい〔リウドウ‐〕【流動性】 読み方:りゅうどうせい 1固定しないで流れ動く性質。不定形に変化する性質。 2ある資産について、損失を被ることなく、しかも直ちに貨幣にかえることができる可能性の度合い。 Similar words: 流動的
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tính thanh khoản, tính linh hoạt, sự thay đổi, sự di chuyển, sự biến động