Âm Hán Việt của 流動体 là "lưu động thể".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] 動 [động] 体 [thể]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 流動体 là りゅうどうたい [ryuudoutai]