Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 流( lưu ) 儀( nghi )
Âm Hán Việt của 流儀 là "lưu nghi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
流 [lưu ] 儀 [nghi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 流儀 là りゅうぎ [ryuugi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 りゅう‐ぎ〔リウ‐〕【流儀】 1物事のやり方。「結婚式は田舎の流儀でやる」2技術・芸能などで、その人や流派に伝わっている手法・様式。「流儀を守り伝える」 #三省堂大辞林第三版 りゅうぎ:りう-[3][1]【流儀】 ①物事の仕方。やり方。「君の-にはついていけない」「彼独特の-」 ②芸術・武術などの、その流派や家に昔から伝えられている仕方。流派。Similar words :スタイル 型 様式 手法 作風
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phong cách, cách thức, cách làm, lối sống