Âm Hán Việt của 活動的 là "hoạt động đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 活 [hoạt, quạt] 動 [động] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 活動的 là かつどうてき [katsudouteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かつどう‐てき〔クワツドウ‐〕【活動的】 読み方:かつどうてき [形動] 1元気よく動き、働くさま。活発なさま。「—な男」 2活動するのに適しているさま。動きやすいさま。「—な服装」 Similar words: アクティヴアクチブ活発積極的能動的