Âm Hán Việt của 活動 là "hoạt động".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 活 [hoạt, quạt] 動 [động]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 活動 là かつどう [katsudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かつ‐どう〔クワツ‐〕【活動】 読み方:かつどう [名](スル) 1活発に動くこと。ある動きや働きをすること。「暖かくなって虫が—し始めた」「—範囲が広い」「火山—」 2「活動写真」の略。「ちょいと—でも見るつもりが」〈高見・如何なる星の下に〉 Similar words: ムーヴィーフィルム電影シネマムービー