Âm Hán Việt của 洪水 là "hồng thủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 洪 [hồng] 水 [thủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 洪水 là こうずい [kouzui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ずい【洪水】 読み方:こうずい 1大雨や雪解け水などによって、河川の水量が著しく増加すること。また、その水が堤防から氾濫(はんらん)し、流出すること。《季秋》 2物があふれるほどたくさんあること。「情報の—」「車の—」 Similar words: 差し潮満潮