Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 洞( động )    窟( quật )  
Âm Hán Việt của 洞窟  là "động quật ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
洞  [đỗng ] 窟  [quật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 洞窟  là どうくつ [doukutsu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 どう‐くつ【洞窟】  読み方:どうくつ がけや岩などにできたほらあな。洞穴(どうけつ)。 # どうくつ【洞窟】 古代には人間の住居でもあり、墓でもあり、聖所でもあった。旧石器時代から人が生活し、死ぬと死者を祀り、また、神仏を祀る聖所ともした。 # ウィキペディア(Wikipedia) 洞窟 洞窟(どうくつ、英:cave,grotto,cavern)とは、地中にある一定の大きさの空間。洞穴(どうけつ、ほらあな)とも言う。一般には地下空間のうち人間が入ることが可能なものをいい、洞口の長径が奥行きよりも小さければ洞長2m程度でも洞窟と呼ばれる[1]。Similar words :空洞  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 hang động, động, hang sâu