Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)洞(động) 察(sát) 力(lực)Âm Hán Việt của 洞察力 là "động sát lực". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 洞 [đỗng] 察 [sát] 力 [lực]
Cách đọc tiếng Nhật của 洞察力 là []
実用日本語表現辞典洞察力物事の性質や原因を見極めたり推察したりするスキルや能力のこと。