Âm Hán Việt của 洗剤 là "tẩy tễ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 洗 [tẩy, tiển] 剤 [tễ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 洗剤 là せんざい [senzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐ざい【洗剤】 読み方:せんざい 洗浄作用をもつ、石鹸(せっけん)や合成洗剤などの表面活性剤の総称。洗浄剤。 Similar words: 中性洗剤クレンザー